
Lịch trình | Từ | Hãng hàng không | Số hiệu chuyến bay | Nhà ga | Băng chuyền | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11:25
11:06
|
Hà Nội (HAN) | ![]() |
VIETNAM AIRLINES | VN165VIETNAM AIRLINES | 1 T1 | 5 | Đã đến | |
11:30
11:10
|
Băng Cốc (DMK) | ![]() |
THAI AIR ASIA | FD636THAI AIR ASIA | 2 T2 | 4 | Trả hành lý xong | |
11:30
11:40
|
Nha Trang (CXR) | ![]() |
VIETJET AIR | VJ580VIETJET AIR | 1 T1 | 3 | Đã đến | |
11:35
11:40
|
Đài Bắc (TPE) | ![]() |
EVA AIR | BR383EVA AIR | 2 T2 | 2 | Trả hành lý xong | |
12:05
12:00
|
Kuala Lumpur (KUL) | ![]() |
AIR ASIA | AK648AIR ASIA | 2 T2 | 4 | Trả hành lý xong | |
12:05
12:05
|
Kuala Lumpur (KUL) | ![]() |
BATIK AIR MALAYSIA | OD502BATIK AIR MALAYSIA | 2 T2 | 3 | Đã đến | |
12:05
12:00
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | ![]() |
VIETNAM AIRLINES | VN7100VIETNAM AIRLINES | 1 T1 | 4 | Đã đến | |
12:05
12:13
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | ![]() |
VIETJET AIR | VJ654VIETJET AIR | 1 T1 | 1 | Đã đến | |
11:25
11:06
|
Hà Nội (HAN)
![]()
VIETNAM AIRLINES
VN165VIETNAM AIRLINES
T1 T1
B5
Đã đến
|
|||||||
11:30
11:10
|
Băng Cốc (DMK)
![]()
THAI AIR ASIA
FD636THAI AIR ASIA
T2 T2
B4
Trả hành lý xong
|
|||||||
11:30
11:40
|
Nha Trang (CXR)
![]()
VIETJET AIR
VJ580VIETJET AIR
T1 T1
B3
Đã đến
|
|||||||
11:35
11:40
|
Đài Bắc (TPE)
![]()
EVA AIR
BR383EVA AIR
T2 T2
B2
Trả hành lý xong
|
|||||||
12:05
12:00
|
Kuala Lumpur (KUL)
![]()
AIR ASIA
AK648AIR ASIA
T2 T2
B4
Trả hành lý xong
|
|||||||
12:05
12:05
|
Kuala Lumpur (KUL)
![]()
BATIK AIR MALAYSIA
OD502BATIK AIR MALAYSIA
T2 T2
B3
Đã đến
|
|||||||
12:05
12:00
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN)
![]()
VIETNAM AIRLINES
VN7100VIETNAM AIRLINES
T1 T1
B4
Đã đến
|
|||||||
12:05
12:13
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN)
![]()
VIETJET AIR
VJ654VIETJET AIR
T1 T1
B1
Đã đến
|
Sân bay quốc tế Đà Nẵng, trọn lòng hiếu khách.