| Lịch trình | Từ | Hãng hàng không | Số hiệu chuyến bay | Nhà ga | Băng chuyền | Tình trạng | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
12:35
12:54
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | VIETNAM AIRLINES | VN126VIETNAM AIRLINES | 1 T1 | 5 | Đã đến | ||
|
12:40
12:22
|
Hải Phòng (HPH) | VIETNAM AIRLINES | VN1671VIETNAM AIRLINES | 1 T1 | 3 | Đã đến | ||
|
12:40
|
Hồng Kông (HKG) | HONG KONG EXPRESS AIRWAYS | UO566HONG KONG EXPRESS AIRWAYS | 2 T2 | 1 | Trả hành lý xong | ||
|
12:45
13:11
|
Phú Quốc (PQC) | VIETJET AIR | VJ718VIETJET AIR | 1 T1 | 1 | Đã đến | ||
|
13:00
13:31
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | VIETJET AIR | VJ634VIETJET AIR | 1 T1 | 2 | Đã đến | ||
|
13:05
12:47
|
Singapore (SIN) | VIETJET AIR | VJ970VIETJET AIR | 2 T2 | 3 | Trả hành lý xong | ||
|
13:05
12:49
|
Osaka (KIX) | VIETNAM AIRLINES | VN337VIETNAM AIRLINES | 2 T2 | 2 | Trả hành lý xong | ||
|
13:10
13:04
|
Seoul (ICN) | VIETNAM AIRLINES | VN431VIETNAM AIRLINES | 2 T2 | 2 | Đã đến | ||
|
12:35
12:54
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN)
VIETNAM AIRLINES
VN126VIETNAM AIRLINES
T1 T1
B5
Đã đến
|
|||||||
|
12:40
12:22
|
Hải Phòng (HPH)
VIETNAM AIRLINES
VN1671VIETNAM AIRLINES
T1 T1
B3
Đã đến
|
|||||||
|
12:40
|
Hồng Kông (HKG)
HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
UO566HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
T2 T2
B1
Trả hành lý xong
|
|||||||
|
12:45
13:11
|
Phú Quốc (PQC)
VIETJET AIR
VJ718VIETJET AIR
T1 T1
B1
Đã đến
|
|||||||
|
13:00
13:31
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN)
VIETJET AIR
VJ634VIETJET AIR
T1 T1
B2
Đã đến
|
|||||||
|
13:05
12:47
|
Singapore (SIN)
VIETJET AIR
VJ970VIETJET AIR
T2 T2
B3
Trả hành lý xong
|
|||||||
|
13:05
12:49
|
Osaka (KIX)
VIETNAM AIRLINES
VN337VIETNAM AIRLINES
T2 T2
B2
Trả hành lý xong
|
|||||||
|
13:10
13:04
|
Seoul (ICN)
VIETNAM AIRLINES
VN431VIETNAM AIRLINES
T2 T2
B2
Đã đến
|
Sân bay quốc tế Đà Nẵng, trọn lòng hiếu khách.