
Lịch trình | Từ | Hãng hàng không | Số hiệu chuyến bay | Nhà ga | Băng chuyền | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17:25
17:29
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | ![]() |
VIETNAM AIRLINES | VN136VIETNAM AIRLINES | 1 T1 | 4 | Đã đến | |
17:25
18:41
|
Hồng Kông (HKG) | ![]() |
HONG KONG EXPRESS AIRWAYS | UO558HONG KONG EXPRESS AIRWAYS | 2 T2 | 2 | Đã đến | |
17:30
17:46
|
Băng Cốc (BKK) | ![]() |
THAI VIETJET | VZ962THAI VIETJET | 2 T2 | 2 | Trả hành lý xong | |
17:30
17:51
|
Hà Nội (HAN) | ![]() |
VIETNAM AIRLINES | VN179VIETNAM AIRLINES | 1 T1 | 3 | Đã đến | |
17:35
19:07
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | ![]() |
VIETJET AIR | VJ1648VIETJET AIR | 1 T1 | 3 | Đúng giờ | |
17:35
17:15
|
Đài Bắc (TPE) | ![]() |
STARLUX AIRLINES | JX703STARLUX AIRLINES | 2 T2 | 3 | Trả hành lý xong | |
17:35
17:20
|
Cao Hùng (KHH) | ![]() |
TIGERAIR TAIWAN | IT585TIGERAIR TAIWAN | 2 T2 | 1 | Trả hành lý xong | |
17:40
17:32
|
Băng Cốc (DMK) | ![]() |
THAI AIR ASIA | FD638THAI AIR ASIA | 2 T2 | 4 | Trả hành lý xong | |
17:25
17:29
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN)
![]()
VIETNAM AIRLINES
VN136VIETNAM AIRLINES
T1 T1
B4
Đã đến
|
|||||||
17:25
18:41
|
Hồng Kông (HKG)
![]()
HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
UO558HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
T2 T2
B2
Đã đến
|
|||||||
17:30
17:46
|
Băng Cốc (BKK)
![]()
THAI VIETJET
VZ962THAI VIETJET
T2 T2
B2
Trả hành lý xong
|
|||||||
17:30
17:51
|
Hà Nội (HAN)
![]()
VIETNAM AIRLINES
VN179VIETNAM AIRLINES
T1 T1
B3
Đã đến
|
|||||||
17:35
19:07
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN)
![]()
VIETJET AIR
VJ1648VIETJET AIR
T1 T1
B3
Đúng giờ
|
|||||||
17:35
17:15
|
Đài Bắc (TPE)
![]()
STARLUX AIRLINES
JX703STARLUX AIRLINES
T2 T2
B3
Trả hành lý xong
|
|||||||
17:35
17:20
|
Cao Hùng (KHH)
![]()
TIGERAIR TAIWAN
IT585TIGERAIR TAIWAN
T2 T2
B1
Trả hành lý xong
|
|||||||
17:40
17:32
|
Băng Cốc (DMK)
![]()
THAI AIR ASIA
FD638THAI AIR ASIA
T2 T2
B4
Trả hành lý xong
|
Sân bay quốc tế Đà Nẵng, trọn lòng hiếu khách.