
Lịch trình | Đến | Hãng hàng không | Số hiệu chuyến bay | Thời gian làm thủ tục | Nhà ga | Quầy làm thủ tục | Cổng | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13:20
13:20
|
Buôn Mê Thuột (BMV) | ![]() |
VIETNAM AIRLINES | VN1911VIETNAM AIRLINES | 11:20 | 1 T1 | 3-16 | Đúng giờ | ||
13:25
13:25
|
Hải Phòng (HPH) | ![]() |
VIETJET AIR | VJ724VIETJET AIR | 11:25 | 1 T1 | 21-28 | 6 | Đúng giờ | |
13:35
|
Manila (MNL) | ![]() |
Philippine Airlines | PR586Philippine Airlines | 10:35 | 2 T2 | 39-43 | 5 | Đúng giờ | |
13:40
13:40
|
Hà Nội (HAN) | ![]() |
VIETJET AIR | VJ510VIETJET AIR | 11:40 | 1 T1 | 21-28 | 8 | Đúng giờ | |
13:40
13:40
|
Phú Quốc (PQC) | ![]() |
VIETJET AIR | VJ717VIETJET AIR | 11:40 | 1 T1 | 21-28 | 6 | Đúng giờ | |
13:45
13:45
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | ![]() |
VIETNAM AIRLINES | VN129VIETNAM AIRLINES | 11:30 | 1 T1 | 3-16 | Đúng giờ | ||
13:45
13:45
|
Hà Nội (HAN) | ![]() |
VIETNAM AIRLINES | VN170VIETNAM AIRLINES | 11:45 | 1 T1 | 3-16 | Đúng giờ | ||
14:00
|
Siem Reap (SAI) | ![]() |
AIR CAMBODIA | K6843AIR CAMBODIA | 11:00 | 2 T2 | 20-21 | 8 | Đúng giờ | |
13:20
13:20
|
Buôn Mê Thuột (BMV)
![]()
VIETNAM AIRLINES
VN1911VIETNAM AIRLINES
11:20
T1 T1
3-16
G
Đúng giờ
|
|||||||||
13:25
13:25
|
Hải Phòng (HPH)
![]()
VIETJET AIR
VJ724VIETJET AIR
11:25
T1 T1
21-28
G6
Đúng giờ
|
|||||||||
13:35
|
Manila (MNL)
![]()
Philippine Airlines
PR586Philippine Airlines
10:35
T2 T2
39-43
G5
Đúng giờ
|
|||||||||
13:40
13:40
|
Hà Nội (HAN)
![]()
VIETJET AIR
VJ510VIETJET AIR
11:40
T1 T1
21-28
G8
Đúng giờ
|
|||||||||
13:40
13:40
|
Phú Quốc (PQC)
![]()
VIETJET AIR
VJ717VIETJET AIR
11:40
T1 T1
21-28
G6
Đúng giờ
|
|||||||||
13:45
13:45
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN)
![]()
VIETNAM AIRLINES
VN129VIETNAM AIRLINES
11:30
T1 T1
3-16
G
Đúng giờ
|
|||||||||
13:45
13:45
|
Hà Nội (HAN)
![]()
VIETNAM AIRLINES
VN170VIETNAM AIRLINES
11:45
T1 T1
3-16
G
Đúng giờ
|
|||||||||
14:00
|
Siem Reap (SAI)
![]()
AIR CAMBODIA
K6843AIR CAMBODIA
11:00
T2 T2
20-21
G8
Đúng giờ
|
Sân bay quốc tế Đà Nẵng, trọn lòng hiếu khách.